--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phách tấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phách tấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phách tấu
+
(thông tục) như phách lối
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
phách tấu
:
(thông tục) như phách lối
+
làm biếng
:
lazy; slack; indolentlàm biếng học bàilazy over one's lessons
+
phương thuốc
:
prescription, remedy
+
hoàn cảnh
:
element; circumstances; evironment
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike